| 
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
	
		   
 sablier   
 
   | [sablier] |    | danh từ giống đực |  |   |   | đồng hồ cát |  |   |   | Retourner le sablier |  |   | lật chiếc đồng hồ cát lại |  |   |   | người bán cát |  |   |   | (kỹ thuật) ngăn lọc cát sỏi (trong bột giấy) |  |   |   | (sử học) bình đựng cát (để thấm mực sau khi viết) |  |   |   | sablier élastique |  |   |   | (thực vật học) cây vông đồng |  
 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |