Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sabrer


[sabrer]
ngoại động từ
chém bằng kiếm
Sabrer l'ennemi
chém quân thù bằng kiếm
gạch đi, xoá đi
Sabrer un paragraphe d'un trait de plume
lấy bút gạch đi một đoạn
(thân mật) đánh hỏng (thí sinh)
(thân mật) làm ẩu
(thân mật) phê bình; xài, xạc
(kỹ thuật) gỡ sạch lông (ở tấm da cừu)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.