Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
saccager


[saccager]
ngoại động từ
cướp phá, phá phách
Saccager une ville
cướp phá một thành phố
Les enquêteurs ont tout saccagé chez lui
những người điều tra đã xáo tung mọi thứ ở nhà anh ta



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.