Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
saccharin




saccharin
['sækərin]
danh từ
(hoá học) Sacarin, đường sacarin (chất rất ngọt dùng để thay đường)


/'sækərin/ (saccharine) /'sækərin/

danh từ
(hoá học) Sacarin

Related search result for "saccharin"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.