Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sackcloth




sackcloth
['sækklɔθ]
danh từ
vải làm bao tải, vải làm bao bố
quần áo tang; quần áo mặc khi sám hối
in sackcloth and ashes
(kinh thánh) mặc áo tang và rắc tro lên đầu (để tang hoặc sám hối)
để tang và sám hối


/'sækklɔθ/

danh từ
vải bao tải
quần áo tang; quần áo mặc khi sám hối !in sackcloth and ashes
(kinh thánh) mặc áo tang và rắc tro lên đầu (để để tang hoặc sám hối)
để tang, sám hối ăn năn

Related search result for "sackcloth"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.