Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sacr-




sacr-
hình thái ghép
thiêng liêng
sacral
thiêng liêng
xương cùng
sacrospinal
thuộc xương cùng-gai sống



hình thái ghép
thiêng liêng
sacral
thiêng liêng
xương cùng
sacrospinal thuộc xương cùng-gai sống
hình thái ghép
thiêng liêng
sacral
thiêng liêng
xương cùng
sacrospinal thuộc xương cùng-gai sống


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.