  | [sacrifice] | 
  | danh từ giống đực | 
|   |   | (tôn giáo) lễ hiến sinh | 
|   |   | sự hy sinh; (điều) hy sinh | 
|   |   | Sacrifice de ses propres intérêts | 
|   | sự hy sinh quyền lợi bản thân | 
|   |   | Exiger des sacrifices | 
|   | đòi hỏi sự hi sinh | 
|   |   | Faire le sacrifice de sa vie à la patrie | 
|   | hi sinh tính mạng cho tổ quốc |