|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
safran
 | [safran] |  | danh từ giống đực | | |  | nghệ tây (cây, bột đầu nhuỵ hoa) | | |  | màu vàng nghệ | | |  | safran bâtard | | |  | cây rum | | |  | safran des Indes | | |  | cây nghệ | | |  | safran des prés | | |  | cây bả chó |  | tính từ | | |  | vàng nghệ |  | danh từ giống đực | | |  | (hàng hải) mặt bánh lái |
|
|
|
|