Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
salute





salute
[sə'lu:t]
danh từ
việc chào mừng, sự chào mừng; kiểu chào
to fire a salute of ten guns
bắn mười phát súng chào
to give somebody a salute
chào ai
the officer returns the sergeant's salute
viên sĩ quan đáp lại cái chào của người trung sĩ
to raise one's hat as a friendly salute
nhấc mũ lên chào thân mật
to take the salute
chào lại; chào đáp lễ (khi những người lính đi diễu hành qua chào mình)
in salute
để chào
they raised their fists in salute to their leader
họ giơ nắm tay lên chào lãnh tụ của họ
they took off their hats by the grave in silent salute
họ đứng bên ngôi mộ bỏ mũ ra yên lặng cúi chào
ngoại động từ
chào; chào hỏi
to salute someone with a smile
chào ai bằng nụ cười
(to salute somebody / something as something) chào mừng; chào đón
today should be saluted as the beginning of a new era
ngày hôm nay sẽ được chào đón như bước đầu của một kỷ nguyên mới
to salute with twenty-one guns
bắn hai mươi mốt phát chào


/sə'lu:t/

danh từ
sự chào; cách chào; lời chào
(quân sự), (hàng hải) cách chào (tư thế người đứng, cách cầm vũ khí chào, cách kéo cờ chào, cách bắn súng chào)
a salute of swven guns was fired bắn bảy phát súng chào
the salute tư thế chào
to take the salute nhận chào (sĩ quan cao cấp nhất ở một cuộc lễ...)

động từ
chào
to salute someone with a smile chào ai bằng nụ cười
(quân sự) chào (theo kiểu quân sự)
to salute with twenty one guns bắn hai mươi mốt phát chào
làm cho chú ý; đập ngay vào mắt, đập vào tai (như để chào đón)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "salute"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.