| 
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary 
	
		   
 sank   
 
 
 
   sank|   |   | past của sink |  
 
 
   /siɳk/ 
 
     danh từ 
    thùng rửa bát, chậu rửa bát 
    ((thường) (nghĩa bóng)) vũng nước bẩn, vũng lầy; ổ     a sink of vices    một ổ truỵ lạc 
    đầm lầy 
    khe kéo phông (trên sân khấu) 
 
     nội động từ sank; sunk 
    chìm     ship sinks    tàu chìm 
    hạ thấp, xuống thấp, cụt, mất dần, lắng xuống, lún xuống     voice sinks    giọng hạ thấp     river sinks    nước sông xuống     prices sink    giá sụt xuống     the sun is sinking    mặt trời đang lặn     to sink in someone's estimation    mất uy tín đối với ai     cart sinks into mud    xe bò lún xuống bùn 
    hõm vào, hoắm vào (má...)     his eyes have sunk in    mắt anh ta hõm vào 
    xuyên vào, ăn sâu vào, ngập sâu vào; thấm vào     bayonet sinks in to the hilt    lưỡi lê ngập sâu vào đến tận cán     impression sinks into mind    ấn tượng thấm sâu vào óc     dye sinks in    thuốc nhuộm ăn vào 
    (nghĩa bóng) chìm, chìm đắm     to sink into degradation    chìm sâu vào sự đê hèn 
 
     ngoại động từ 
    làm chìm, đánh đắm     to sink a ship    đánh chìm tàu 
    hạ xuống, làm thấp xuống     drought sinks stream    hạn hán làm mực nước suối thấp xuống 
    để ngả xuống, để rủ xuống 
    đào, khoan, khắc     to sink a well    đào giếng     to sink a die    khắc con súc sắc 
    giấu     to sink one's name    giấu tên tuổi     to sink a fact    giấu một sự việc !to sink oneself; to sink one's own interests 
    quên mình !to sink one's knees 
    quỳ sụp xuống !to sink money 
    đầu tư vốn vào một việc kinh doanh mà khó rút ra; mất vốn bị mắc kẹt trong một việc kinh doanh !to sink or swim 
    một mất một còn !his heart sank at the sad news 
    được tin buồn lòng anh ta se lại 
    | 
		 | 
	 
	
		|  
					 Related search result for  "sank" 
					
	
 | 
	 
 
 |