| 
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary 
	
		   
 sansculotte   
 
 
 
   sansculotte  | [,sæ:ηkju:'lɔ:t] |    | danh từ |  |   |   | (sử học) người theo phái Xăngquylôt (cách mạng quá khích ở Pháp) |  
 
 
   /,sỴ:ɳkju:'lɔ:t/ 
 
     danh từ 
    (sử học) người theo phái Xăngquylôt (cách mạng quá khích ở Pháp) 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |