Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sapor




sapor
['seipə]
danh từ
tính có vị, tính gây vị
vị giác


/'seipə/

danh từ
tính có vị, tính gây vị
vị giác

Related search result for "sapor"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.