Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
saraband




saraband
['særəbænd]
danh từ
điệu vũ xaraban (điệu vũ chậm của Tây ban nha)
nhạc cho điệu vũ xaraban


/'særəbænd/

danh từ
điệu vũ xaraban (một điệu vũ xưa của Tây ban nha)
nhạc cho điệu vũ xaraban


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.