satire
satire | ['sætaiə] | | danh từ | | | sự trào phúng, sự châm biếm; lời châm biếm, lời trào phúng | | | (văn học) nghệ thuật châm biếm; bài văn châm biếm; thơ trào phúng | | | a work of bitter satire | | một tác phẩm đầy sự châm biếm sâu cay | | | điều mỉa mai (đối với cái gì) |
/'sætaiə/
danh từ lời châm biếm, lời chế nhạo văn châm biếm; thơ trào phúng điều mỉa mai (đối với cái gì)
|
|