Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scaly




scaly
['skeili]
tính từ
có vảy; xếp như vảy cá
có cáu, có cặn
(thông tục) ti tiện, đê tiện, đáng khinh


/'skeili/

tính từ
có vảy; xếp như vảy cá
có cáu, có cặn
(từ lóng) ti tiện, đê tiện, đáng khinh

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "scaly"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.