Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scarcement




scarcement
['skeəsmənt]
danh từ
chỗ lõm vào (tường)
gờ lồi ra trên chỗ lõm


/'skeəsmənt/

danh từ
chỗ lõm vào (tường)
gờ lồi ra trên chỗ lõm

Related search result for "scarcement"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.