scathe   
 
 
 
   scathe  | [skeið] |    | danh từ |  |   |   | ((từ hiếm,nghĩa hiếm) (thường) phủ định) thiệt hại, tổn thương |  |   |   | without scathe |  |   | bình an vô sự |    | ngoại động từ |  |   |   | (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm tổn thương, làm héo hon |  |   |   | đụng đến (ai) |  |   |   | he shall not be scathed |  |   | không được đụng đến nó |  
 
 
   /skeið/ 
 
     danh từ 
    ((từ hiếm,nghĩa hiếm),  (thường),  phủ định) thiệt hại, tổn thương     without scathe    bình an vô sự 
 
     ngoại động từ 
    (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm tổn thương, làm héo hon 
    phủ định đụng đến (ai)     he shall not be scathed    không được đụng đến nó 
    | 
		 |