scathing
scathing | ['skeðiη] | | tính từ | | | gay gắt, nghiêm khắc; thô bạo (lời chỉ trích, sự chế nhạo..) | | | scathing criticism | | sự phê bình gay gắt | | | scathing remarks | | những lời nhận xét cay độc | | | (+ about) phê phán kịch liệt; đầy khinh miệt |
/'skeðiɳ/
tính từ gay gắt, cay độc, ác scathing criticism sự phê bình gay gắt scathing remarks những lời nhận xét cay độc
|
|