scenario   
 
 
 
   scenario  | [si'nɑ:riou] |    | danh từ, số nhiều scenarios |  |   |   | kịch bản (phim, kịch) |  |   |   | viễn cảnh; viễn tưởng, chuỗi sự kiện tương lai (do tưởng tượng) |  |   |   | a possible scenario for war |  |   | viễn tượng có thể xảy ra chiến tranh |  
 
 
   /si'nɑ:riou/ 
 
     danh từ,  số nhiều scenarios    /si'nɑ:riouz/ 
    truyện phim, cốt kịch, kịch bản 
    | 
		 |