Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scend




scend
[send]
danh từ (như) send
sức sóng xô
sự bị sóng xô
nội động từ (như) send
bị sóng xô


/send/

danh từ ((cũng) send)
sức sóng xô
sự bị sóng xô

nội động từ ((cũng) send)
bị sóng xô

Related search result for "scend"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.