scenical   
 
 
 
   scenical  | ['si:nikl] |  |   | Cách viết khác: |  |   | scenic |    | ['si:nik] |  |   |   | như scenic |  
 
 
   /'si:nik/ (scenical)   /'si:nikəl/ 
 
     tính từ 
    (thuộc) sân khấu; (thuộc) kịch trường 
    thể hiện một chuyện, ghi lại nột sự kiện (tranh, ảnh) 
    điệu, màu mè, vờ vĩnh, có vẻ kịch (tình cảm...) 
    | 
		 |