Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scherzo




scherzo
['skeətsou]
danh từ, số nhiều scherzos
(âm nhạc) khúc kéczô (khúc nhạc mạnh mẽ sinh động trong một tác phẩm lớn)


/'skeətsou/

danh từ
(âm nhạc) khúc đùa cợt


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.