Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
schisme


[schisme]
danh từ giống đực
(tôn giáo) sự lý giáo
(nghĩa rộng) sự chia rẽ
Schisme littéraire
sự chia rẽ trong văn học
phản nghĩa Unification.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.