scholarship     
 
 
 
   scholarship  | ['skɔlə∫ip] |    | danh từ |  |   |   | sự học rộng, sự uyên thâm, sự uyên bác |  |   |   | a teacher of great scholarship  |  |   | một giáo viên rất uyên bác  |  |   |   | học bổng |  |   |   | to win a scholarship |  |   | được cấp học bổng |  
 
 
   /'skɔləʃip/ 
 
     danh từ 
    sự học rộng, sự uyên thâm, sự uyên bác, sự thông thái 
    học bổng     to win a scholarship    được cấp học bổng 
    | 
		 |