Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
schooling




schooling
['sku:liη]
danh từ
sự dạy dỗ ở nhà trường, sự giáo dục ở nhà trường
he had very little schooling
nó được học hành rất ít
tiền học phí ăn ở tại nhà trường
who's paying her schooling?
ai lo tiền học hành của cô ấy?


/'sku:liɳ/

danh từ
sự dạy dỗ ở nhà trường, sự giáo dục ở nhà trường
tiền học phí ăn ở tại nhà trường
(từ cổ,nghĩa cổ) sự trách phạt, sự thi hành kỷ luật

Related search result for "schooling"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.