Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
schéma


[schéma]
danh từ giống đực
sơ đồ
Faire un schéma
lập sơ đồ
Schéma de la coupe transversale d'une racine
sơ đồ mặt cắt ngang rễ
Schéma du foncitonnement d'un système électoral
sơ đồ hoạt động của một hệ thống bầu cử
(tôn giáo) dự án thảo luận (của hội nghị giám mục)


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.