scribe   
 
 
 
   scribe  | [skraib] |    | danh từ |  |   |   | người chép thuê |  |   |   | người sao chép bản thảo |  |   |   | (kinh thánh) người Do thái giữ công văn giấy tờ; học giả tôn giáo chuyên nghiệp |  |   |   | (từ cổ,nghĩa cổ) nhà luật học và thần học Do thái |  |   |   | mũi (nhọn đề) kẻ vạch cưa (như) scriber |    | ngoại động từ |  |   |   | kẻ bằng mũi nhọn |  
 
 
 
    mô tả; điền thêm; đánh dấu
 
   /skraib/ 
 
     danh từ 
    người viết, người biết viết 
    người sao chép bản thảo 
    (kinh thánh) người Do thái giữ công văn giấy tờ 
    (từ cổ,nghĩa cổ) nhà luật học và thần học Do thái 
    (như) scriber 
 
     ngoại động từ 
    kẻ bằng mũi nhọn 
    | 
		 |