scrupulousness   
 
 
 
   scrupulousness  | ['skru:pjuləsnis] |    | danh từ |  |   |   | tính cực kỳ cẩn thận, tính cực kỳ kỹ lưỡng; sự tỉ mỉ; tính rất chú ý đến chi tiết |  |   |   | sự thận trọng; tính thận trọng, tính cẩn thận để không làm sai |  |   |   | sự tuyệt đối chân thật; tính tuyệt đối chân thành |  
 
 
   /'skru:pjuləsnis/ 
 
     danh từ 
    sự đắn đo, sự ngại ngùng; tính quá thận trọng, tính quá tỉ mỉ 
    | 
		 |