| 
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary 
	
		  secernent   
 
 
 
   secernent  | [si'sə:nənt] |    | tính từ |  |   |   | (sinh vật học) tiết ra |    | danh từ |  |   |   | (sinh vật học) cơ quan tiết |  |   |   | thuốc kích thích sự tiết |  
 
 
   /si'sə:nənt/ 
 
     tính từ 
    (sinh vật học) tiết ra 
 
     danh từ 
    (sinh vật học) cơ quan tiết 
    thuốc kích thích sự tiết 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |