  | [si'kri:t] | 
  | ngoại động từ | 
|   |   | cất, giấu | 
|   |   | money secreted in a drawer | 
|   | tiền giấu ở trong ngăn kéo | 
|   |   | (nói về một bộ phận trên cơ thể) sản ra (một chất dưới dạng chất thải hoặc để dùng cho cơ thể); tiết ra | 
|   |   | the kidneys secrete urine | 
|   | thận bài tiết ra nước giải | 
|   |   | saliva is secreted by glands in the mouth | 
|   | nước bọt do các tuyến ở miệng tiết ra |