selective   
 
 
 
   selective  | [si'lektiv] |    | tính từ |  |   |   | có tuyển chọn; dựa trên sự tuyển chọn |  |   |   | the selective training of recruits |  |   | việc huấn luyện tân binh có chọn lựa |  |   |   | a selective weed-killer |  |   | máy diệt cỏ dại biết chọn lựa (diệt cỏ dại chứ không diệt các cây khác) |  |   |   | (selective about somebody / something) có xu hướng chọn lựa cẩn thận |  |   |   | I'm very selective about the people I associate with |  |   | Tôi rất kén người mà tôi giao du |  
 
 
 
    chọn, lựa
 
   /si'lektiv/ 
 
     tính từ 
    có lựa chọn, có chọn lọc, có tuyển lựa     selective service    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự tuyển binh 
    | 
		 |