selector   
 
 
 
   selector  | [si'lektə] |    | danh từ |  |   |   | người lựa chọn, người tuyển chọn (các thí sinh..) |  |   |   | (kỹ thuật) bộ chọn lọc |  
 
 
 
    (máy tính) máy chọn, máy tìm, máy dò 
    cross-bar s. (máy tính) máy tìm toạ độ 
 
   /si'lektə/ 
 
     danh từ 
    người lựa chọn, người chọn lọc 
    (kỹ thuật) bộ chọn lọc 
    | 
		 |