self-reliant   
 
 
 
   self-reliant  | [,self ri'laiənt] |    | tính từ |  |   |   | tự lực; độc lập; dựa vào khả năng và nỗ lực của bản thân mình |  |   |   | too self-reliant to want to borrow from anyone |  |   | khái tính đến nỗi không muốn vay mượn của ai cả |  
 
 
   /'selfri'laiənt/ 
 
     tính từ 
    tự lực, dựa vào sức mình 
    | 
		 |