|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sensibilisation
 | [sensibilisation] |  | danh từ giống cái | |  | (nhiếp ảnh) sự tăng nhạy | |  | (sinh vật học) sự cảm ứng | |  | (nghĩa bóng) sự làm tăng nhạy cảm | |  | La sensibilisation de l'opinion à un problème | | sự làm cho dư luận nhạy trước một vấn đề |
|
|
|
|