sequin   
 
 
 
   sequin  | ['si:kwin] |    | danh từ |  |   |   | (sử học) đồng xêquin (tiền vàng ở Vơ-ni-zơ) |  |   |   | Xêquin (đồ trang sức hình bản tròn (như) đồng xu, đeo ở áo...) |  
 
 
   /'si:kwin/ 
 
     danh từ 
    (sử học) đồng xêquin (tiền vàng ở Vơ-ni-zơ) 
    Xêquin (đồ trang sức hình bản tròn như đồng xu, đeo ở áo...) 
    | 
		 |