shadiness   
 
 
 
   shadiness  | ['∫edinis] |    | danh từ |  |   |   | sự tạo ra bóng râm tránh ánh nắng mặt trời; tình trạng trong bóng râm; sự có bóng râm, sự có bóng mát |  |   |   | (thông tục) tính ám muội, tính mờ ám, tính khả nghi; sự ô danh; tính không hoàn toàn trung thực |  
 
 
   /'ʃedinis/ 
 
     danh từ 
    sự có bóng râm, sự có bóng mát; tình trạng ở trong bóng mát 
    tính ám muội, tính mờ ám, tính khả nghi 
    | 
		 |