shaker   
 
 
 
   shaker  | ['∫eikə] |    | danh từ |  |   |   | người rung, người lắc |  |   |   | bình trộn rượu côctay; cốc trộn sữa trứng |  |   |   | (kỹ thuật) sàng lắc |  |   |   | (Shaker) Sêcơ (tín đồ của một giáo phái ở Mỹ) |  
 
 
   /'ʃeikə/ 
 
     danh từ 
    người rung, người lắc 
    bình trộn rượu côctay; cốc trộn sữa trứng 
    (kỹ thuật) sàng lắc 
    (Shaker) Sêcơ (tín đồ của một giáo phái ở Mỹ) 
    | 
		 |