Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shaly




shaly
['∫eili]
tính từ
(thuộc) đá phiến; như đá phiến
có mùi dầu đá phiến


/'ʃeili/

tính từ
(thuộc) đá phiến; như đá phiến
có mùi dầu đá phiến

Related search result for "shaly"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.