|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shapelessness
shapelessness | ['∫eiplisnis] |  | danh từ | |  | sự không có hình dạng xác định, sự không thanh lịch về hình dáng; sự dị hình, sự kỳ quái |
/'ʃeiplisnis/
danh từ
sự không có hình dạng
sự dị hình; tính dị dạng
|
|
|
|