Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
share



    share /ʃeə/
danh từ
lưỡi cày, lưỡi máy gieo, lưỡi máy cày
phần
    share in profits phần chia lãi
phần đóng góp
    everyone has done his share of work tất cả đều đã đóng góp phần việc của mình
sự chung vốn; cổ phần
    to have a share in... có vốn chung ở...
!to go shares
chia đều; chịu đều
!to want more then one's share
tranh, phần hơn
động từ
chia, phân chia, phân phối, phân cho
    to share something with somebody chia vật gì với ai
    to sharejoys and sorrows chia ngọt sẽ bùi
có phần, có dự phần; tham gia
    to share with somebody in an undertaking cùng tham gia với ai trong một cuộc kinh doanh
    we must share alike chúng ta sẽ chịu đều
    to share someone's opinion đồng ý với ai
!to share out
chia, phân chia, phân phối
    Chuyên ngành kinh tế
cổ phần
cổ phiếu
phần
    Chuyên ngành kỹ thuật
chia
chia sẻ
cổ phiếu
dùng chung
phần
phân chia
phần đóng góp
sở hữu chung
tách
    Lĩnh vực: điện lạnh
góp chung
    Lĩnh vực: toán & tin
phân chia đều
phần, cổ phần
sử dụng chung

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "share"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.