share 
share /ʃeə/
danh từ
lưỡi cày, lưỡi máy gieo, lưỡi máy cày
phần share in profits phần chia lãi
phần đóng góp everyone has done his share of work tất cả đều đã đóng góp phần việc của mình
sự chung vốn; cổ phần to have a share in... có vốn chung ở... !to go shares
chia đều; chịu đều !to want more then one's share
tranh, phần hơn
động từ
chia, phân chia, phân phối, phân cho to share something with somebody chia vật gì với ai to sharejoys and sorrows chia ngọt sẽ bùi
có phần, có dự phần; tham gia to share with somebody in an undertaking cùng tham gia với ai trong một cuộc kinh doanh we must share alike chúng ta sẽ chịu đều to share someone's opinion đồng ý với ai !to share out
chia, phân chia, phân phối Chuyên ngành kinh tế
cổ phần
cổ phiếu
phần Chuyên ngành kỹ thuật
chia
chia sẻ
cổ phiếu
dùng chung
phần
phân chia
phần đóng góp
sở hữu chung
tách Lĩnh vực: điện lạnh
góp chung Lĩnh vực: toán & tin
phân chia đều
phần, cổ phần
sử dụng chung
|
|