sharpener     
 
 
 
   sharpener  | ['∫ɑ:pnə] |    | danh từ |  |   |   | thợ mài dao kéo |  |   |   | (trong từ ghép) dụng cụ mài, gọt, làm cho sắc, nhọn |  |   |   | a pencil-sharpener |  |   | cái gọt bút chì, đồ chuốt viết chì |  |   |   | a knife-sharpener  |  |   | cái mài dao |  
 
 
   /'ʃɑ:pənə/ 
 
     danh từ 
    thợ mài dao kéo 
    đồ dùng để mài; hòn đá mài 
    | 
		 |