shellac   
 
 
 
   shellac  | [∫ə'læk, '∫elæk] |    | danh từ |  |   |   | sen-lắc (chất nhựa cây ở dạng những tờ hoặc mảnh mỏng, dùng để làm vécni) |    | ngoại động từ shellacked |  |   |   | quét sen-lắc, đánh vécni (cái gì) bằng sen-lắc |  |   |   | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thông tục) đánh gục, đánh bại hoàn toàn |  
 
 
   /ʃə'læk/ 
 
     danh từ 
    Senlăc 
 
     ngoại động từ 
    quét senlăc 
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ),  (từ lóng) đánh gục, đánh bại hoàn toàn 
    | 
		 |