Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sherry-cobbler




sherry-cobbler
['∫eri'kɔblə]
danh từ
rượu côctay seri


/'ʃeri,kɔblə/

danh từ
rượu côctay seri


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.