shirr   
 
 
 
   shirr  | [∫ə:] |  |   | Cách viết khác: |  |   | shir |    | [∫ə:] |    | danh từ |  |   |   | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đai chun, dải chun |  |   |   | sợi chun (dệt vào trong vải, (như) ở cổ bít tất) |    | ngoại động từ |  |   |   | dệt dây chun vào (vải) |  
 
 
   /ʃə:/ 
 
     danh từ 
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đai chun, dải chun 
    sợi chun (dệt vào trong vải, như ở cổ bít tất) 
 
     động từ 
    dệt dây chun vào (vải) 
    | 
		 |