Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
short-range




short-range
['∫ɔ:t'reindʒ]
tính từ
ngắn hạn
a short-range plan
một kế hoạch ngắn hạn
tầm ngắn (về tên lửa..)


/'ʃɔ:treindʤ/

tính từ
tầm ngắn

Related search result for "short-range"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.