shortly   
 
 
 
   shortly  | ['∫ɔ:tli] |    | phó từ |  |   |   | trong thời gian ngắn; không lâu; sớm |  |   |   | shortly afterwards |  |   | ngay sau đó |  |   |   | shortly before noon |  |   | ngay trước buổi trưa |  |   |   | I'll be with you shortly |  |   | anh sẽ đến với em ngay  |  |   |   | một cách vắn tắt; ngắn gọn |  
 
 
   /'ʃɔ:tli/ 
 
     phó từ 
    không lâu nữa, chẳng mấy chốc 
    vắn tắt, tóm lại 
    cộc lốc 
    | 
		 |