shut-down   
 
 
 
   shut-down  | ['∫ʌt'daun] |    | danh từ |  |   |   | sự ngừng hoạt động kinh doanh tạm thời, sự ngừng hoạt động kinh doang mãi mãi |  
  |    | [shut-down] |    | saying && slang |  |   |   | closure, end of operations |  |   |   | Cold weather sometimes causes a shut-down of our schools. |  
 
 
 
    (máy tính) dừng máy, đóng máy
 
   /'ʃʌt,daun/ 
 
     danh từ 
    sự đóng cửa thôi kinh doanh 
    | 
		 |