side-slip   
 
 
 
   side-slip  | ['said'slip] |    | danh từ |  |   |   | sự trượt sang một bên của xe có động cơ |  |   |   | (hàng không) sự bay liệng (sự bay nghiêng của một máy bay đang lượn vòng) |  |   |   | mầm cây |  |   |   | con hoang |  |   |   | (sân khấu) cánh gà sân khấu (nơi kéo phông, kéo màn...) |    | nội động từ |  |   |   | trượt sang một bên, dịch sang một bên |  
 
 
   /'saidslip/ 
 
     danh từ 
    sự trượt sang một bên 
    (hàng không) sự lượn nghiên 
    mầm cây 
    con hoang 
    (sân khấu) cánh gà sân khấu (nơi kéo phông, kéo màn...) 
 
     nội động từ 
    trượt sang một bên, dịch sang một bên 
    | 
		 |