siege     
 
 
 
   siege  | [si:dʒ] |    | danh từ |  |   |   | sự bao vây, sự vây hãm |  |   |   | to stand a long siege |  |   | chịu đựng một cuộc vây hãm lâu ngày |  |   |   | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thời kỳ khó khăn lâu dài, thời kỳ o bế lâu dài |  |   |   | a siege of illness |  |   | thời kỳ ốm đau lâu dài |  |   |   | to lay siege to something |  |   |   | bao vây, vây hãm (một thành phố..) |    | ngoại động từ |  |   |   | (từ cổ,nghĩa cổ) bao vây, vây hãm |  
 
 
   /si:dʤ/ 
 
     danh từ 
    sự bao vây, sự vây hãm     to lay siege to    bao vây     to stand a long siege    chịu đựng một cuộc vây hãm lâu ngày 
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ),  (thông tục) thời kỳ khó khăn lâu dài, thời kỳ o bế lâu dài     a siege of illness    thời kỳ ốm đau lâu dài 
 
     ngoại động từ 
    (từ cổ,nghĩa cổ) bao vây, vây hãm 
    | 
		 |