sift   
 
 
 
   sift  | [sift] |    | ngoại động từ |  |   |   | giần, sàng, rây |  |   |   | to sift the flour |  |   | rây bột mì  |  |   |   | rắc |  |   |   | to sift sugar over a cake |  |   | rắc đường lên bánh |  |   |   | xem xét, chọn lọc (sự kiện về mặt chính xác, thật hư); phân tích tính chất của |  |   |   | tách rời cái gì ra khỏi cái gì bằng sàng, rây, giần |  |   |   | to sift the wheat from the chaff |  |   | sàng lúa mì để bỏ trấu  |    | nội động từ |  |   |   | rơi lấm tấm như bột rây (mưa, tuyết) |  
 
 
   /sift/ 
 
     động từ 
    giần, sàng, rây 
    rắc     to sift sugar over a cake    rắc đường lên bánh 
    xem xét, chọn lọc (sự kiện về mặt chính xác, thật hư); phân tích tính chất của 
    rơi lấm tấm như bột rây (mưa, tuyết) 
    | 
		 |